Có 2 kết quả:
掰开揉碎 bāi kāi róu suì ㄅㄞ ㄎㄞ ㄖㄡˊ ㄙㄨㄟˋ • 掰開揉碎 bāi kāi róu suì ㄅㄞ ㄎㄞ ㄖㄡˊ ㄙㄨㄟˋ
bāi kāi róu suì ㄅㄞ ㄎㄞ ㄖㄡˊ ㄙㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to pull apart and knead to a pulp
(2) fig. to analyze minutely from every angle
(3) to chew sth over
(2) fig. to analyze minutely from every angle
(3) to chew sth over
Bình luận 0
bāi kāi róu suì ㄅㄞ ㄎㄞ ㄖㄡˊ ㄙㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to pull apart and knead to a pulp
(2) fig. to analyze minutely from every angle
(3) to chew sth over
(2) fig. to analyze minutely from every angle
(3) to chew sth over
Bình luận 0